Có 2 kết quả:

松气 sōng qì ㄙㄨㄥ ㄑㄧˋ鬆氣 sōng qì ㄙㄨㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to relax one's efforts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to relax one's efforts

Bình luận 0